Có 2 kết quả:
无名战死 wú míng zhàn sǐ ㄨˊ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄢˋ ㄙˇ • 無名戰死 wú míng zhàn sǐ ㄨˊ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄢˋ ㄙˇ
wú míng zhàn sǐ ㄨˊ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄢˋ ㄙˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the unknown soldier (symbolizing war dead)
Bình luận 0
wú míng zhàn sǐ ㄨˊ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄢˋ ㄙˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the unknown soldier (symbolizing war dead)
Bình luận 0