Có 2 kết quả:

无名战死 wú míng zhàn sǐ ㄨˊ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄢˋ ㄙˇ無名戰死 wú míng zhàn sǐ ㄨˊ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄢˋ ㄙˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the unknown soldier (symbolizing war dead)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the unknown soldier (symbolizing war dead)

Bình luận 0